--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fish fillet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tapestried
:
trải thảm, trang trí bằng thảm
+
bản vị chủ nghĩa
:
Regionalistic
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast
+
chào hàng
:
CanvassNgười đi chào hàngCanvasser
+
impeded
:
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại